Có 2 kết quả:
紅外光譜 hóng wài guāng pǔ ㄏㄨㄥˊ ㄨㄞˋ ㄍㄨㄤ ㄆㄨˇ • 红外光谱 hóng wài guāng pǔ ㄏㄨㄥˊ ㄨㄞˋ ㄍㄨㄤ ㄆㄨˇ
hóng wài guāng pǔ ㄏㄨㄥˊ ㄨㄞˋ ㄍㄨㄤ ㄆㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
infrared spectrum
Bình luận 0
hóng wài guāng pǔ ㄏㄨㄥˊ ㄨㄞˋ ㄍㄨㄤ ㄆㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
infrared spectrum
Bình luận 0